Cú pháp và từ khoá cơ bản

  • Khai báo biến: data_type variable_name; Ví dụ: int age;
  • Gán giá trị cho biến: variable_name = value; Ví dụ: age = 25;
  • Khai báo và gán giá trị cho biến: data_type variable_name = value; Ví dụ: int age = 25;
  • In ra màn hình: System.out.println("Hello, World!");
  • Các toán tử số học: + - * / % Ví dụ: int result = 10 + 5;
  • Các toán tử so sánh: == != > < >= <= Ví dụ: if(age > 18){...}
  • Cấu trúc rẽ nhánh if-else:
if(condition){ 
// code được thực thi nếu điều kiện là true 
} else { 
// code được thực thi nếu điều kiện là false 
}
  1. Cấu trúc vòng lặp for:
for(initialization; condition; increment/decrement){ // code được thực thi trong vòng lặp }
  1. Cấu trúc switch-case:
switch(expression){ 
case value1: // code được thực thi nếu expression = value1 
break; 
case value2: // code được thực thi nếu expression = value2 
break; 
default: // code được thực thi nếu không có trường hợp nào khớp 
break; 
}
  1. Từ khoá public, private, protected:
    • public: có thể truy cập từ mọi nơi.
    • private: chỉ có thể truy cập từ bên trong class đó.
    • protected: chỉ có thể truy cập từ bên trong class đó và các class con của nó.

Các cú pháp và từ khoá này là những khái niệm cơ bản và rất quan trọng trong lập trình Java.