JSP-Standard Action

JSP Standard Actions là các thẻ hành động chuẩn trong JavaServer Pages (JSP) giúp điều khiển luồng yêu cầu và phản hồi trong một ứng dụng web. Các thẻ này được tích hợp sẵn trong JSP và cung cấp các chức năng phổ biến như bao gồm nội dung từ các tệp khác, chuyển hướng yêu cầu, tạo đối tượng JavaBeans, và nhiều hơn nữa.

Dưới đây là một số JSP Standard Actions phổ biến:

1. <jsp:include>

  • Dùng để bao gồm nội dung từ một trang JSP hoặc tài nguyên khác tại thời điểm yêu cầu.
  • Nội dung được bao gồm sẽ được thực thi và sau đó kết quả được chèn vào trang hiện tại. Cú pháp:
   <jsp:include page="relativeURL" flush="true" />

Ví dụ:

   <jsp:include page="header.jsp" />

2. <jsp:forward>

  • Dùng để chuyển hướng yêu cầu từ một trang JSP đến một tài nguyên khác như một trang JSP, servlet, hoặc một tệp tĩnh (HTML, hình ảnh, v.v.).
  • Sau khi chuyển hướng, việc thực thi trong trang JSP ban đầu sẽ dừng lại. Cú pháp:
   <jsp:forward page="relativeURL" />

Ví dụ:

   <jsp:forward page="login.jsp" />

3. <jsp:param>

  • Dùng để truyền các tham số (key-value pairs) vào một hành động JSP khác như <jsp:include> hoặc <jsp:forward>.
  • Các tham số này sẽ được thêm vào URL hoặc đối tượng yêu cầu. Cú pháp:
   <jsp:param name="parameterName" value="parameterValue" />

Ví dụ:

   <jsp:forward page="welcome.jsp">
       <jsp:param name="username" value="JohnDoe" />
   </jsp:forward>

4. <jsp:useBean>

  • Dùng để tạo một đối tượng JavaBean hoặc sử dụng một đối tượng JavaBean hiện có.
  • Nếu đối tượng JavaBean chưa tồn tại, JSP sẽ tạo một đối tượng mới và nếu đã tồn tại, nó sẽ sử dụng đối tượng đó. Cú pháp:
   <jsp:useBean id="beanName" class="package.BeanClass" scope="scope" />

Ví dụ:

   <jsp:useBean id="user" class="com.example.User" scope="session" />

5. <jsp:setProperty>

  • Dùng để thiết lập giá trị cho thuộc tính của một đối tượng JavaBean được tạo hoặc lấy từ <jsp:useBean>.
  • Có thể thiết lập giá trị từ tham số yêu cầu hoặc một giá trị tĩnh. Cú pháp:
   <jsp:setProperty name="beanName" property="propertyName" value="value" />

Ví dụ:

   <jsp:setProperty name="user" property="username" value="JohnDoe" />

Thiết lập giá trị từ tham số yêu cầu:

   <jsp:setProperty name="user" property="username" />

6. <jsp:getProperty>

  • Dùng để lấy giá trị của một thuộc tính từ một đối tượng JavaBean và xuất nó ra trang JSP. Cú pháp:
   <jsp:getProperty name="beanName" property="propertyName" />

Ví dụ:

   <p>Username: <jsp:getProperty name="user" property="username" /></p>

7. <jsp:plugin>

  • Dùng để nhúng một applet hoặc đối tượng trong trang JSP. Nó tạo mã HTML cần thiết để hiển thị applet hoặc đối tượng trong trình duyệt. Cú pháp:
   <jsp:plugin type="applet|bean" code="appletOrBeanClass" codebase="url" width="width" height="height">
       <jsp:param name="parameterName" value="parameterValue" />
   </jsp:plugin>

Ví dụ:

   <jsp:plugin type="applet" code="MyApplet.class" codebase="classes/" width="300" height="300">
       <jsp:param name="bgcolor" value="white" />
   </jsp:plugin>

Các JSP Standard Actions này rất hữu ích trong việc phát triển các ứng dụng web bằng JSP, giúp tạo ra các trang web động, có tính tương tác cao mà không cần viết nhiều mã Java.